Bàn phím:
Từ điển:
 
lariat /'læriət/

danh từ

  • dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
  • dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

ngoại động từ

  • bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng