Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lapidary
lapidate
lapidify
lapidodendron
lapilus
lapin
lapis lazuli
laplander
lappet
lapping
lappish
lapsable
lapse
lapse rate
lapstrake
lapstreak
lapsus
laptop
laputan
lapwing
lar
larboard
larcener
larcenous
larceny
larch
lard
lardaceous
larder
lardon
lapidary
/'læpidəri/
tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)
danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc