Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lanthanide
lanthanum
lanthorn
lanugo
lanyard
lao
laodicean
laotian
lap
lap-dog
lap-joint
lap link
laparoscope
laparoscopy
laparotomy
lapel
lapicide
lapidary
lapidate
lapidify
lapidodendron
lapilus
lapin
lapis lazuli
laplander
lappet
lapping
lappish
lapsable
lapse
lanthanide
danh từ
(hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium)