Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lankiness
lanky
lanner
lanolin
lanoline
lansquenet
lantana
lantern
lantern-jawed
lantern jaws
lantern slide
lanthanide
lanthanum
lanthorn
lanugo
lanyard
lao
laodicean
laotian
lap
lap-dog
lap-joint
lap link
laparoscope
laparoscopy
laparotomy
lapel
lapicide
lapidary
lapidate
lankiness
danh từ
tình trạng gầy và cao lêu nghêu