Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
languor
languorous
languorously
langur
laniard
laniary
laniferous
lanigerous
lank
lankiness
lanky
lanner
lanolin
lanoline
lansquenet
lantana
lantern
lantern-jawed
lantern jaws
lantern slide
lanthanide
lanthanum
lanthorn
lanugo
lanyard
lao
laodicean
laotian
lap
lap-dog
languor
/'læɳgə/
danh từ
tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)
tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí
sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết)