Bàn phím:
Từ điển:
 
languishing /'læɳgwiʃiɳ/

tính từ

  • ốm mòn, tiều tuỵ
  • úa tàn, suy giảm, phai nhạt
  • lờ đờ, uể oải
    • a languishing look: cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi