Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khán giả
khang an
khang cường
khang trang
khảng khái
kháng
kháng án
kháng sinh
khảnh
khánh kiệt
khánh tiết
khao
khao khát
khảo
khảo cứu
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo sát
khảo tra
kháp
khấp khểnh
khập khiễng
khát
khát vọng
khâu
khau
khâu chần
khâu lược
khẩu
khẩu cái
khán giả
[spectator] Zuschauer
[audience] Publikum, Zuhörerschaft