Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dầu
dầu ăn
dầu cá
dầu cao
dầu con hổ
dầu cù là
dầu dãi
dàu dàu
dầu hắc
dầu hỏa
dầu hôi
dầu khí
dầu lòng
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nhờn
dầu phọng
dầu sao
dầu ta
dầu tây
dầu thánh
dầu thơm
dầu thực vật
dầu vậy
dầu xăng
dẫu
dẫu rằng
dẫu sao
dấu
dấu ấn
dầu
noun
oil
giếng dầu
:
oil-well
conj
though; although; even if; however
dầu đường có xa đi nữa
:
what though the way belong!