Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dập
dập dềnh
dập dìu
dập tắt
dập vùi
dát
dật
dạt
dạt dào
dật dục
dật sĩ
dật sí
dật sử
dâu
dâu bể
dâu cao su
dâu con
dâu gia
dâu rượu
dâu tây
dâu tằm
dầu
dầu ăn
dầu cá
dầu cao
dầu con hổ
dầu cù là
dầu dãi
dàu dàu
dầu hắc
dập
verb
to bury; to stam out; to bang; to batter