Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dào
dào dạt
dạo
dạo ấy
dạo bước
dạo gót
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấp giọng
dập
dập dềnh
dập dìu
dập tắt
dập vùi
dát
dật
dạt
dạt dào
dật dục
dật sĩ
dật sí
dật sử
dâu
dâu bể
dâu cao su
dâu con
dâu gia
dâu rượu
dâu tây
dào
Overflow, overbrim, boil over
Bọt nước dào lên trắng xóa
:
White foam was overflowing
Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn
:
A heart overflowing with boundless love.
(khẩu ngữ) như dà