Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khả biến
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
khả ố
khả quan
khả thi
khá
khấc
khác
khác thường
khác xa
khạc
khách
khách hàng
khách khí
khách mời
khách quan
khách sạn
khách sáo
khách thể
khai hỏa
khai hóa
khai mạc
khai mào
khai mỏ
khai sáng
khai sinh
khai sơn
khả biến
[Variable] Größe, variabel, Variable, veränderlich