Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dao
dao ăn
dao bài
dao bào
dao bầu
dao cạo
dao cau
dao cầu
dao cày
dao động
dao găm
dao mổ
dao ngôn
dao nhíp
dao pha
dao phay
dao quắm
dao rựa
dao xếp
dào
dào dạt
dạo
dạo ấy
dạo bước
dạo gót
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấp giọng
dập
dao
noun
knife. bowie knife
dao bén
:
sharp knife