Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh nghĩa
danh ngôn
danh phẩm
danh phận
danh sách
danh thiếp
danh từ
danh vọng
dành
dành dành
dành dụm
dành giật
dành riêng
dảnh
Dao
dao
dao ăn
dao bài
dao bào
dao bầu
dao cạo
dáng
noun
gait; air ; shape
dáng đi vội vã
:
a hurried gait