Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kéo căng
kéo co
kéo dài
kẹo
kẹo bánh
kẹo mứt
kếp
kép hát
kẹp
kẹp tóc
kết
kết án
kết cấu
kết dính
kết hợp
kết luận
kết mạc
kết quả
kết thân
kết thúc
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kêu nài
kêu rêu
kêu trời
kha khá
kéo căng
[Extensive] ausgiebig, umfangreich