Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dần dà
dần dần
dàn hòa
dàn xếp
dẫn
dẫn chứng
dẫn cưới
dẫn dầu
dẫn dụ
dẫn đầu
dẫn điện
dẫn đô
dẫn độ
dẫn đường
dẫn giải
dẫn hỏa
dẫn nhiệt
dẫn thủy nhập điền
dẫn xác
dẫn xuất
dán
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn vốn
dạn
dận
dạn mặt
dâng
dang
dần dà
Step by step, gradually
Dần dà làm quen với công việc mới
:
To become step by step familiar with one's new job
Dần dà họ trở thành thân với nhau
:
Gradually they became good friends