Bàn phím:
Từ điển:
 

dân tộc

noun

  • Nation, race
    • dân tộc Việt Nam: the Vietnamese race
  • Nationality, ethnic group
    • một nước có nhiều dân tộc: a country with many nationalities
    • chủ nghĩa dân tộc: nationalism
    • dân tộc thiểu số: an ethnic minority