Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dải
dải đất
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
dâm bôn
dâm bụt
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm đãng
dâm họa
dâm loạn
dâm ngôn
dâm ô
dâm phụ
dâm tà
dâm thư
dầm
dầm dề
dấm
dám
dạm
dạm bán
dậm dật
dạm vợ
dân
dân bẹp
dải
noun
band; range
dải núi
:
A range of moutains