Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cuồi
cuối
cuối cùng
cuội
cuỗm
cuồn cuộn
cuốn
cuốn gói
cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuống
cuống cuồng
cúp
cụp
cút
cụt
cụt hứng
cư
cư dân
cư xử
cử
cử hành
cử nhân
cử tri
cúng
verb
to worship, to donate; to throw away
cúng tổ tiên
:
to worship the ancestors