Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cởi
cởi mở
cơm
cơm đen
cơm nước
cơn mưa
cợt
cu
cu li
cù
cù lao
củ
củ soát
củ vấn
cũ
cú
cú pháp
cú vọ
cụ
cụ thể
cua
của
của cải
của hối lộ
của lạ
cúc
cúc dục
cục
cục diện
cục mịch
cởi
verb
to disengage; to untre; to unfasten
cởi trói cho tù nhân
:
To untie for prisoner
To take off; to set off
cởi quần áo
:
to take off one's clothes