Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
cống
cóng
cống hiến
cọng
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
cóp
cọp
cốt
cót két
cốt nhục
cốt truyện
cột
cột cờ
cọt kẹt
cột trụ
cọt xê
công ty
noun
company; corporation
công ty trách nhiệm hữu hạn
:
Limited liability responsibility company