Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cõi
cõi bờ
cõi đời
cõi trên
cói
cối
cối xay
cội
còm
còm cõi
còm cọm
cồm cộm
còm nhom
cốm
cộm
côn
con
con bạc
con bé
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
con chạch
con cháu
con chiên
con con
con cón
con cờ
cõi
noun
Country, region
toàn cõi Việt Nam
:
the whole Vietnam country
World
cõi trần
:
this world
cõi âm
:
the nether world
cõi mộng
:
the world of dreams, the dream-land
cõi lòng
:
the depth of the heart