Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
còi
còi cọc
còi xương
cỗi
cõi
cõi bờ
cõi đời
cõi trên
cói
cối
cối xay
cội
còm
còm cõi
còm cọm
cồm cộm
còm nhom
cốm
cộm
côn
con
con bạc
con bé
con bệnh
con bịnh
con buôn
con cà con kê
con cái
con chạch
con cháu
còi
noun
Hooter, whistle, siren
thổi còi
:
to blow a whistle
bóp còi ô tô
:
to work one's car hooter, to hoot
kéo còi báo động
:
to sound the alert (siren)
còi tàu hoả
:
a train's whistle
adj
Stunted