Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cọ xát
cóc
cốc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cọc
cộc
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
côi cút
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi thường
cồi
còi
còi cọc
còi xương
cỗi
cõi
cõi bờ
cõi đời
cọ xát
To rub repeatedly
To come into contact with, to experience
cọ xát nhiều với thực tế
:
to come constantly into contact with reality