Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
có thai
có thể
có tình
cố tri
có tuổi
cố vấn
có vẻ
cọ
cọ xát
cóc
cốc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cọc
cộc
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
côi cút
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi thường
có thai
To be with child, to be in the family way, to be pregnant
chị ấy có thai được năm tháng
:
she has been with child five months, she is six months gone