Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cỏ rả
cỏ sâu róm
cổ tích
cổ truyền
cổ trướng
cỏ vê
cổ võ
cỏ voi
cỗ
cỗ quan tài
có
cố
có ăn
cố chấp
có chồng
có chửa
có của
có điều
cố định
cố đô
cố gắng
có hậu
có hiếu
có học
cố hương
cố hữu
có ích
có khi
có lẽ
có lý
cỏ rả
Shabby, seedy
ăn mặc hơi cỏ rả
:
to be dressed rather shabbily