Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cổ hủ
cỏ khô
cỏ lào
cỏ mần trầu
cỏ mật
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cỏ rả
cỏ sâu róm
cổ tích
cổ truyền
cổ trướng
cỏ vê
cổ võ
cỏ voi
cỗ
cỗ quan tài
có
cố
có ăn
cố chấp
có chồng
có chửa
có của
có điều
cố định
cố đô
cố gắng
cổ hủ
noun
Outdated; old-fashioned