Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hình trụ
hình tượng
híp
hít
hiu hiu
hiu quạnh
ho
ho gà
hô hấp
ho he
ho hen
hồ
hò
hồ đồ
hồ hởi
hò la
hồ lơ
hồ nghi
hò reo
hồ sơ
hồ tiêu
hổ
hổ lang
hổ lốn
hổ phách
hổ thẹn
hổ tương
hố
hố xí
họ
hình trụ
[Cylinder] Trommel, Zylinder