Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
co quắp
co ro
co rút
cô thôn
co vòi
cò
cò cò
cò con
cò cử
cò cưa
cò ke
cò kè
cò mồi
cò rò
cổ
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
cỏ chân nhện
cỏ cú
cổ điển
cổ động
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ gianh
cổ học
cổ hủ
cỏ khô
cỏ lào
cỏ mần trầu
co quắp
Curled up
nằm co quắp vì lạnh
:
to be curled up because of the cold
chân tay người chết co quắp
:
the dead person's limbs were all curled up