Bàn phím:
Từ điển:
 

co

verb

  • To contract, to shrink
    • vải co lại sau khi giặt: the cloth shrinks after washing
  • To bend, to curl up
    • ngồi co chân lên ghế: to sit with a bent leg
    • tay duỗi tay co: an arm stretched and an arm bent