Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chườm
chương
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chưởng lý
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
chượp
cô
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
cô hồn
co kéo
cô lập
cô nhi
cô quả
cô quạnh
co quắp
co ro
co rút
chườm
verb
To apply compresses to
chườm nóng
:
to apply hot compresses to
túi chườm nước đá
:
an ice-bag (to be used as a cold compress)