Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
chước
chưởi
chườm
chương
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chưởng lý
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
chượp
cô
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
cô hồn
co kéo
cô lập
cô nhi
chứng thực
To certify as true
chứng thực lời khai
:
to certify a statement as true
To confirm as true, to substantiate
thực tiễn đã chứng thực điều đó
:
facts have confirmed that, facts have substantiated it