Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chững chạc
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng thư
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
chước
chưởi
chườm
chương
chương trình
chường
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng khế
chưởng lý
chững chạc
adj
Stately, dignified
dáng điệu chững chạc
:
a stately gait
ăn nói chững chạc
:
to be dignified in one's speech
chững chạc trong bộ quân phục
:
to be stately in one's army uniform