Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửng
chững
chững chạc
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng thư
chứng thực
chứng tỏ
chứng từ
chước
chưởi
chườm
chương
chương trình
chừng mực
noun
Measure, just measure, moderation
ăn tiêu có chừng mực
:
to spend to a just measure
đúng trong một chừng mực nào đó
:
right in some measure
uống rượu có chừng mực
:
to drink in moderation