Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hăm
hằm hằm
hằn
hẳn
hẳn hòi
hắn
hăng
hăng hái
hằng
hằng hà sa số
hằng số
hằng tinh
hắt hiu
hắt hủi
hè
hề
hề chi
hể hả
hễ
hé
hé mở
hé nắng
hệ
hẹ
hệ luận
hệ quả
hệ số
hệ thống
hệ thống hoá
hệ trọng
hăm
[to threaten] androhen, bedrohen, drohen