Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hầu như
hẩu
hậu
hậu bị
hậu binh
hậu cần
hậu cung
hậu đại
hậu đậu
hậu đội
hậu môn
hậu phương
hậu quả
hậu quân
hậu sản
hậu sinh
hậu sự
hậu thế
hậu thuẫn
hậu tiến
hậu tố
hậu trường
hậu vận
hay
hây hây
hây hẩy
hay làm
hay lây
hãy
hãy còn
hầu như
[Almost] beinahe, fast, meist, nahezu