Bàn phím:
Từ điển:
 

chụp

verb

  • To cover, to put on
    • chụp cái mũ lên đầu: to put a hat on one's head
    • bóng tối như chụp xuống cánh đồng: the darkness seemed a cover on the fields
  • To snatch, to catch
    • chụp cá bằng nơm: to catch fish with a trapping basket
    • chụp lấy cơ hội: to snatch an opportunity
  • To snap, to photograph
    • chụp cảnh đẹp: to snap a beautiful landscape

noun

  • Như chụp đèn