Bàn phím:
Từ điển:
 

chuột

noun

  • Rat, mouse
    • ướt như chuột lột: drenched to the bone, like a drowned rat

Idioms

  1. chuột chạy cùng sào
    • to be at the end of one's tether
  2. cháy nhà ra mặt chuột
    • xem cháy
  3. chuột sa chĩnh gạo
    • xem chĩnh