Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thủy
chung tình
chùng
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuồi
chuỗi
chuỗi ngày
chuối
chuối hoa
chuối sợi
chuội
chuôm
chuồn
chung quy
In the last analysis, on the whole
nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề
:
there were many questions, but on the whole there was only one problem
chung quy lại như chung quy
: