Bàn phím:
Từ điển:
 

chụm

verb

  • To huddle, to concentrate, to gather
    • chụm chân nhảy: to gather one's feet for a jump
    • mấy cái đầu cùng chụm vào nhau: their heads huddled together
    • đạn bắn rất chụm: the fire was concentrated
  • To feed (firewood) to fire
    • chụm thêm một thanh củi: to feed another piece of firewood
    • chụm lửa: to light a fire