Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chúa tể
chúa trời
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn chi
chuẩn đích
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn tướng
chuẩn úy
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
chúc thọ
chúc thư
chúc tụng
chúc từ
chục
chuệch choạc
chui
chui luồn
chui rúc
chùi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chum
chum chúm
chúa tể
noun
Supreme ruler
làm chúa tể một vùng
:
to be supreme ruler of a region