Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chú mục
chú tâm
chú thích
chú trọng
chú ý
chua
chua cay
chua chát
chua ngoa
chua ngọt
chua xót
chùa
chùa chiền
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
chúa trời
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn chi
chuẩn đích
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn tướng
chuẩn úy
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chú mục
verb
To gaze at, to concentrate one's attention upon