Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ đề
chủ đích
chủ định
chủ động
chủ hộ
chủ hoà
chủ hôn
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ ngữ
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ nô
chủ nợ
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ thầu
chủ thể
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ đề
noun
Theme, leitmotiv, subject
chủ đề một tác phẩm văn học
:
the theme of a literary work
chủ đề một bản giao hưởng
:
the leitmotiv of a symphony