Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chu chuyển
chu du
chu đáo
chu kỳ
chu tất
chu toàn
chu trình
Chu Văn An
chu vi
chủ
chủ bài
chủ biên
chủ bút
chủ chiến
chủ chốt
chủ đạo
chủ đề
chủ đích
chủ định
chủ động
chủ hộ
chủ hoà
chủ hôn
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ ngữ
chủ nhân
chủ nhân ông
chu chuyển
verb
To rotate
tốc độ chu chuyển của tư bản
:
the rotating speed of capital