Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chờn vờn
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chợp
chợp mắt
chớt nhả
chợt
chợt nhớ
chu
chu cấp
chu chuyển
chu du
chu đáo
chu kỳ
chu tất
chu toàn
chu trình
Chu Văn An
chu vi
chủ
chủ bài
chủ biên
chủ bút
chủ chiến
chủ chốt
chủ đạo
chủ đề
chủ đích
chờn vờn
verb
To swim about, to cruise
đàn cá chờn vờn trên mặt hồ
:
the school of fish swim about in the lake
tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi
:
the enemy ships were cruising off shore