Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chơi gái
chơi ngang
chơi trèo
chơi trội
chơi vơi
chới với
chơm chởm
chơm chớp
chờm
chớm
chớm nở
chờn vờn
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chợp
chớ kể
Then that is all there is to it, then there is nothing more to add
anh ta mà chịu im thì chớ kể
:
if he kept silent, then there would be nothing more to add