Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chơi gái
chơi ngang
chơi trèo
chơi trội
chơi vơi
chới với
chơm chởm
chơm chớp
chờm
chớm
chớm nở
chờn vờn
chớp
chớp bóng
chớ
adv
Do not
chớ có dại mà nghe nó
:
Don't be so foolish as to listen to him
chớ vì thất bại mà nản lòng
:
don't be dispirited because of your failure
chớ bao giờ
:
never
từ đệm
như chứ