Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giòn
giòn giã
gión
giong
giỏng
giống
gióng
giống loài
giống nòi
giọng
giọng điệu
giọng lưỡi
giọng nói
giọng thổ
giộp
giọt
giọt châu
giọt mưa
giọt sương
giơ
giờ
giờ chót
giờ đây
giờ làm thêm
giờ rãnh
giở
giới
giới hạn
giới thiệu
giới tính
giòn
[brittle] zerbrechlich
[crispy] knusprige