Bàn phím:
Từ điển:
 

unvergänglich

  • {fadeless} không bay, không phai, không phai nhạt, không bao giờ lu mờ
  • {immortal} bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
  • {imperishable} không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài
  • {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn
  • {undecaying} không thể hư hỏng được, không thể mục nát được, không thể tàn tạ được
  • {undying} không chết
  • {unfading} không héo, không tàn đi, không quên được