Bàn phím:
Từ điển:
 

unverantwortlich

  • {inexcusable} không thể thứ được, không thể bào chữa được
  • {irresponsible} thiếu tinh thần trách nhiệm, chưa đủ trách nhiệm, không chịu trách nhiệm
  • {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm
  • {unjustifiable} không thể biện bạch được, vô lý
  • {unwarrantable} không thể bo đm được