Bàn phím:
Từ điển:
 

unverändert

  • {unaltered} không thay đổi, không sửa đổi, còn nguyên
  • {unchanged} như cũ, y nguyên
  • {unconverted} không cải đạo, chưa theo đạo
  • {unmodified} không giảm, không bớt, không bổ nghĩa
  • {unvaried} đều đều
    • etwas unverändert lassen {to leave something as it was}: